Cho số nguyên dương \(n,\ m\) và hai dãy số nguyên \(a_{1},a_{2},\ldots,a_{n}\); \(b_{1},b_{2},\ldots b_{m}\).
Yêu cầu: Hãy cho biết mỗi số \(b_{j}\ (j = 1..m)\) xuất hiện bao nhiêu lần trong dãy \(a_{1},a_{2},\ldots,a_{n}\)
Dữ liệu vào:
+ Dòng đầu ghi hai số nguyên \(n,\ m\)
+ Dòng thứ hai ghi lần lượt các số \(a_{1},a_{2},\ldots,a_{n}\)
+ Dòng thứ ba ghi lần lượt các số \(b_{1},b_{2},\ldots,b_{m}\)
Giới hạn:
+ \(1 \leq n,\ m \leq 10^{5}\)
+ \(\left| a_{i} \right| \leq 10^{9};(i = 1..n)\)
+\(\left| b_{j} \right| \leq 10^{9};(j = 1..m)\)
Kết quả: Ghi \(m\) số trong đó số thứ \(j\ (j = 1..m)\) là số lượng của giá trị \(b_{j}\) trong dãy \(a_{1},a_{2},\ldots,a_{n}\)
Ví dụ:
Input | Output |
---|---|
5 3 1 2 2 5 3 2 6 1 | 2 0 1 |
Code tích cực |
---|
Trong 24h |
|
Trong 7 ngày |
|
Trong 30 ngày |
|
Thống kê |
---|
AC/Sub: 97887/180710 Pascal: 17121 C++: 130348 Python: 33199 Lượt xem/tải tests: 38905 |