| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | tongsodao | Tổng số đảo | -/- | 0 |
| 2 | tongsnt | Tổng các số nguyên tố | -/- | 0 |
| 3 | tongcp | Tổng các số chính phương | -/- | 0 |
| 4 | sodx | Số đối xứng | -/- | 0 |
| 5 | sodepnd | Số đẹp | -/- | 0 |
| 6 | sodao | Số đảo | -/- | 0 |
| 7 | sntotd | Số nguyên tố toàn diện | -/- | 0 |
| 8 | sodb | Số đặc biệt | -/- | 0 |
| 9 | sodepqt | Số đẹp | -/- | 0 |
| 10 | sst | Số song tố | -/- | 0 |
| 11 | so_emr | Số Emirp | -/- | 0 |
| 12 | soae | Số anh em | -/- | 0 |
| 13 | sopp | Số phong phú | -/- | 0 |
| 14 | socp | Số chính phương | -/- | 0 |
| 15 | sohh | Số hoàn thiện | -/- | 0 |
| 16 | socp_v2 | Số chính phương - V2 | -/- | 0 |
| 17 | vtsnt | Vị trí số nguyên tố | -/- | 0 |
| 18 | uocnt | Số ước nguyên tố | -/- | 0 |
| 19 | uoc | Tổng ước chẵn | -/- | 0 |
| 20 | nguyento | Nguyên tố | -/- | 0 |
| 21 | demuocpt | Đếm ước | -/- | 0 |
| 22 | demuocnd | Đếm ước | -/- | 0 |
| 23 | demcp | Đếm số chính phương | -/- | 0 |
| 24 | cpdx | Chính phương đối xứng | -/- | 0 |
| 25 | countprime | Các số nguyên tố | -/- | 0 |
| 26 | countpr | Đếm số nguyên tố | -/- | 0 |
| 27 | bnum | Số đặc biệt | -/- | 0 |
| 28 | bertran | Số nguyên tố | -/- | 0 |
| 29 | beauty | Số đẹp | -/- | 0 |
| 30 | bacthang | Số bậc thang | -/- | 0 |
| 31 | 3uso | Ba ước số | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41020 |