# | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | tongsodao | Tổng số đảo | -/- | 0 |
2 | tongsnt | Tổng các số nguyên tố | -/- | 0 |
3 | tongcp | Tổng các số chính phương | -/- | 0 |
4 | sodx | Số đối xứng | -/- | 0 |
5 | sodepnd | Số đẹp | -/- | 0 |
6 | sodao | Số đảo | -/- | 0 |
7 | sntotd | Số nguyên tố toàn diện | -/- | 0 |
8 | sodb | Số đặc biệt | -/- | 0 |
9 | sodepqt | Số đẹp | -/- | 0 |
10 | sst | Số song tố | -/- | 0 |
11 | so_emr | Số Emirp | -/- | 0 |
12 | soae | Số anh em | -/- | 0 |
13 | sopp | Số phong phú | -/- | 0 |
14 | socp | Số chính phương | -/- | 0 |
15 | sohh | Số hoàn thiện | -/- | 0 |
16 | socp_v2 | Số chính phương - V2 | -/- | 0 |
17 | vtsnt | Vị trí số nguyên tố | -/- | 0 |
18 | uocnt | Số ước nguyên tố | -/- | 0 |
19 | uoc | Tổng ước chẵn | -/- | 0 |
20 | nguyento | Nguyên tố | -/- | 0 |
21 | demuocpt | Đếm ước | -/- | 0 |
22 | demuocnd | Đếm ước | -/- | 0 |
23 | demcp | Đếm số chính phương | -/- | 0 |
24 | cpdx | Chính phương đối xứng | -/- | 0 |
25 | countprime | Các số nguyên tố | -/- | 0 |
26 | countpr | Đếm số nguyên tố | -/- | 0 |
27 | bnum | Số đặc biệt | -/- | 0 |
28 | bertran | Số nguyên tố | -/- | 0 |
29 | beauty | Số đẹp | -/- | 0 |
30 | bacthang | Số bậc thang | -/- | 0 |
31 | 3uso | Ba ước số | -/- | 0 |
Code tích cực |
---|
Trong 24h |
|
Trong 7 ngày |
|
Trong 30 ngày |
|
Thống kê |
---|
AC/Sub: 56783/108115 Pascal: 9730 C++: 75876 Python: 22509 Lượt xem/tải tests: 36159 |