| # | ID | Tên bài | Tỉnh/TP | Năm học | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | trangtri | Trang trí hàng cây | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 2 | insec | Chi phiếu | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 3 | lancan | Số lân cận | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 4 | dannhan | Dán nhãn | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 5 | lcchiahet | Chia hết | Lào Cai | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 6 | lcdayso | Dãy số | Lào Cai | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 7 | battay | Bắt tay | Lào Cai | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 8 | cuocgoi | Cuộc gọi | Lào Cai | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 9 | chiahetna | Chia hết | Nghệ An | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 10 | tongchan | Tổng chẵn | Nghệ An | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 11 | trongcay | Trồng cây | Nghệ An | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 12 | aoca | Đào ao cá | Quảng Trị | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 13 | findpass | Tìm mật khẩu | Quảng Trị | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 14 | chonqua | Chọn quà | Quảng Trị | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 15 | cauthang | Đi lên cầu thang | Quảng Trị | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 16 | diemchung | Điểm chung | Đắk Lắk | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 17 | doitien | Đổi tiền | Đắk Lắk | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 18 | tinhtong_dl | Tính tổng | Đắk Lắk | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 19 | sotunhien | Số tự nhiên | Đắk Lắk | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 20 | boba | Bộ ba số có tổng lớn nhất | Đắk Lắk | 2020-2021 | -/- | 0 |
| 21 | chokeo | Cho kẹo | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 22 | altb | Lũy thừa của hai số | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 23 | sntdb | Số nguyên tố đặc biệt | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 24 | daysolc | Dãy số lòng chảo | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 25 | tongn | Tính tổng | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 26 | nttongc | Số nguyên tố có tổng chẵn | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 27 | demtu | Đếm từ | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 28 | soae | Số anh em | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 29 | dinhdoi | Đỉnh đồi | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 30 | daythep | Dây thép | Lào Cai | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 31 | 3uso | Ba ước số | Nghệ An | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 32 | rgc | Căn bậc 2 | Nghệ An | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 33 | xepphong | Xếp phòng khách sạn | Nghệ An | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 34 | mayman | Cặp khán giả may mắn | Nghệ An | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 35 | chonbi | Chọn bi | Quảng Trị | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 36 | dandau | Các số hạng dẫn đầu | Quảng Trị | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 37 | doancon | Đoạn con | Quảng Trị | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 38 | mmax | Tích lớn nhất | Đà Nẵng | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 39 | change | Biến đổi | Đà Nẵng | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 40 | sprime | Số đặc biệt | Đà Nẵng | 2021-2022 | -/- | 0 |
| 41 | chiahetx | Số lượng chia hết | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 42 | uclnx | Ước chung lớn nhất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 43 | slcachchon | Số lượng cách chọn | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 44 | gamex | Game X | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 45 | chiak | Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k | Bắc Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 46 | tong | Tổng | Hà Tĩnh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 47 | souoc | Số ước | Hà Tĩnh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 48 | sums | Cặp số có tổng bằng S | Hà Tĩnh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 49 | count | Count | Hà Tĩnh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 50 | sltrandau | Số lượng trận đấu | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 51 | muaao | Mua áo | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 52 | masach | Mã sách | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 53 | matkhaulc | Mật khẩu | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 54 | diemdanh | Điểm danh | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 55 | quediemlc | Que diêm | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 56 | snt5 | Số nguyên tố đặc biệt | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 57 | pnt | Số phản nguyên tố | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 58 | kts | Dãy ký tự số | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 59 | ds_nb | Dãy số | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 60 | dn | Đèn nháy | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 61 | str | Số lần xuất hiện của xâu | Quảng Ninh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 62 | uoc | Tổng ước chẵn | Quảng Ninh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 63 | sub | Số đoạn con | Quảng Ninh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 64 | ucln_qn | Ước chung lớn nhất | Quảng Ninh | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 65 | ghibh | Ghi bài hát | Quảng Trị | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 66 | tanghoa | Tặng hoa | Quảng Trị | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 67 | tangqua | Tặng quà | Quảng Trị | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 68 | xaudx | Xâu đối xứng | Quảng Trị | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 69 | aripro | Cấp số cộng | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 70 | bmilk | Trà sữa Bmilk | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 71 | homework | Bài tập về nhà | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 72 | palintg | Tìm xâu Palindrome | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 73 | park | Lối đi quanh công viên | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 74 | chinhphuong | Số chính phương | Vĩnh Phúc | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 75 | bancung | Bắn cung | Vĩnh Phúc | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 76 | tamgiac01 | Tam giác | Vĩnh Phúc | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 77 | xepdia | Xếp đĩa | Vĩnh Phúc | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 78 | kcach | Khoảng cách | Đà Nẵng | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 79 | bandua | Bán dưa | Đà Nẵng | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 80 | scs | Số chữ số | Đà Nẵng | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 81 | bobatg | Bộ ba tam giác | Đắk Lắk | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 82 | slhoathuong | Số lượng in hoa in thường | Đắk Lắk | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 83 | timnghiem | Tìm nghiệm | Đắk Lắk | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 84 | kprime | K số nguyên tố kề nhau | Đắk Lắk | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 85 | tuixach | Mua túi xách | Đắk Lắk | 2022-2023 | -/- | 0 |
| 86 | lattrang | Lật trang | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 87 | npcp | Các số chính phương | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 88 | thenho | Thẻ nhớ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 89 | xephangvt | Xếp hàng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 90 | sumsns | Tổng dãy số | Hà Tĩnh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 91 | bnum | Số đặc biệt | Hà Tĩnh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 92 | spec | Dãy đặc trưng | Hà Tĩnh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 93 | ppoint | Đoạn thẳng | Hà Tĩnh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 94 | clock | Đồng hồ | Khánh Hòa | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 95 | cost | Mua bi | Khánh Hòa | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 96 | prize | Phần thưởng | Khánh Hòa | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 97 | zfactor | Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | Khánh Hòa | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 98 | tongsodao | Tổng số đảo | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 99 | boi3or7 | Bội của 3 hoặc 7 | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 100 | uocchuoi | Ước của chuỗi | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 101 | sortst | Sắp xếp xâu | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 102 | sieunt_lc | Siêu nguyên tố | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 103 | catsat | Cắt sắt | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 104 | chenhlech_lc | Chênh lệch nhỏ nhất | Lào Cai | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 105 | tongnn | Tổng nhỏ nhất | Nghệ An | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 106 | tksp | Thống kê sản phẩm | Nghệ An | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 107 | tachmaso | Tách mã số | Nghệ An | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 108 | chieusang_na | Đèn chiếu sáng công cộng | Nghệ An | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 109 | chuoi | Chuỗi vỏ ốc | Ninh Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 110 | kitu | Đếm kí tự | Ninh Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 111 | saohoa | Khám phá vũ trụ | Ninh Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 112 | xephang | Xếp hàng | Ninh Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 113 | sotk | Số lớn thứ k | Quảng Nam | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 114 | sumsocp | Tổng chính phương | Quảng Nam | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 115 | longword | Biến đổi xâu | Quảng Nam | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 116 | visitqn | Thiền nguyện | Quảng Nam | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 117 | coor | Tọa độ | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 118 | gues | Đoán số | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 119 | divi | Ước số | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 120 | pass | Mật mã kho báu | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 121 | bieuthuc | Tính giá trị biểu thức | Đắk Lắk | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 122 | demcp | Đếm số chính phương | Đắk Lắk | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 123 | matthu | Giải mật thư | Đắk Lắk | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 124 | modk | Mod k | Đắk Lắk | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 125 | csp | Chữ số của p | Đắk Lắk | 2023-2024 | -/- | 0 |
| 126 | demuocvt | Đếm ước | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 127 | boisovt | Bội số | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 128 | tdslt | Tổng dãy số liên tiếp | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 129 | daylom | Dãy lõm | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 130 | xphong | Xếp phòng | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 131 | gmatthu | Giải mật thư | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 132 | kptu | K phần tử | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 133 | ncp | Số chính phương | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 134 | sxso | Sắp xếp số | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 135 | chiahetkt | Chia hết | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 136 | tlchoi | Tỉ lệ chọi | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 137 | odien | Ổ cắm điện | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 138 | xaunguon | Xâu nguồn | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 139 | pt | Giải phương trình | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 140 | bpt | Giải bất phương trình | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 141 | dep | Dãy đẹp | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 142 | tot | Bộ ba tốt | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 143 | biendoind | Biến đổi xâu | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 144 | uocsonb | Ước số | Ninh Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 145 | maxs | Số lớn nhất | Ninh Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 146 | snum | Số đặc biệt | Ninh Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 147 | subseqnb | Dãy con không giảm | Ninh Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 148 | mod_qb | Mod | Quảng Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 149 | length | Length | Quảng Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 150 | video | Video | Quảng Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 151 | robot_qb | Robot | Quảng Bình | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 152 | matbang | Mặt bằng | Sóc Trăng | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 153 | tinhtien | Tính tiền | Sóc Trăng | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 154 | tensp | Tên sản phẩm | Sóc Trăng | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 155 | thongke | Thống kê | Sóc Trăng | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 156 | ts10ls2425c1 | Tính tổng | Thanh Hóa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 157 | ts10ls2425c2 | Nguyên tố | Thanh Hóa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 158 | ts10ls2425c3 | Tìm số | Thanh Hóa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 159 | ts10ls2425c4 | Đảo xâu | Thanh Hóa | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 160 | expre | Tính biểu thức | Đắk Nông | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 161 | numberdn | Số nguyên | Đắk Nông | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 162 | luckydn | Cặp số may mắn | Đắk Nông | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 163 | daycondn | Dãy con | Đắk Nông | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 164 | boiso | Bội số | Đồng Tháp | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 165 | bdso | Biến đổi số | Đồng Tháp | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 166 | goikeo | Các gói kẹo | Đồng Tháp | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 167 | thidau | Chia đội thi đấu | Đồng Tháp | 2024-2025 | -/- | 0 |
| 168 | cau1kh2526 | cau1kh2526 | Khánh Hòa | 2025-2026 | -/- | 0 |
| 169 | cau2kh2526 | cau2kh2526 | Khánh Hòa | 2025-2026 | -/- | 0 |
| 170 | cau3kh2526 | cau3kh2526 | Khánh Hòa | 2025-2026 | -/- | 0 |
| 171 | cau4kh2526 | cau4kh2526 | Khánh Hòa | 2025-2026 | -/- | 0 |
| 172 | cau5kh2526 | cau5kh2526 | Khánh Hòa | 2025-2026 | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41001 |