| # | ID | Tên bài | Tag | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | tvas | Trước và sau | basic ct1 | -/- | 0 |
| 2 | diemtb | Điểm trung bình | -/- | 0 | |
| 3 | basic01 | basic01 | basic | -/- | 0 |
| 4 | basic02 | Basic02 | basic | -/- | 0 |
| 5 | anlt | An ninh lương thực | basic | -/- | 0 |
| 6 | ptb3 | Phương trình bậc 3 | basic | -/- | 0 |
| 7 | baitap229 | Bài tập 229 | basic ct1 | -/- | 0 |
| 8 | basic03 | Basic03 | basic | -/- | 0 |
| 9 | basic04 | Basic04 | basic | -/- | 0 |
| 10 | xkgao | Xuất khẩu gạo | basic | -/- | 0 |
| 11 | tgian | Thời gian | basic | -/- | 0 |
| 12 | sumn | Tổng của n số tự nhiên | -/- | 0 | |
| 13 | 3ab | Số lượng các số chia hết cho 3 | -/- | 0 | |
| 14 | trongdau | Trồng đậu | math | -/- | 0 |
| 15 | dlpxp | Du lịch Phanxipan | basic | -/- | 0 |
| 16 | dhdt | Đồng hồ điện tử | basic | -/- | 0 |
| 17 | sobh | Số bàn học | basic | -/- | 0 |
| 18 | phongbi | Phong bì | math | -/- | 0 |
| 19 | baitap231 | Bài tập 231 | basic math | -/- | 0 |
| 20 | tamgiac227 | Tam giác 227 | basic math | -/- | 0 |
| 21 | gapnhau | Gặp nhau | basic | -/- | 0 |
| 22 | scandy | Chia kẹo | basic | -/- | 0 |
| 23 | hatde | Nhặt hạt dẻ | math basic | -/- | 0 |
| 24 | ttim | Trốn tìm | if | -/- | 0 |
| 25 | cago | Con sói nhỏ luyện tập | basic math | -/- | 0 |
| 26 | hb | Học bỏng | if | -/- | 0 |
| 27 | easysum | Tổng đơn giản | -/- | 0 | |
| 28 | lapdat | Lắp đặt | if | -/- | 0 |
| 29 | chiatao02 | Chia táo | if | -/- | 0 |
| 30 | chatmoi | Chất mới | if | -/- | 0 |
| 31 | giongnhau | Giống nhau | if | -/- | 0 |
| 32 | matphang | Mặt phẳng | if | -/- | 0 |
| 33 | cafe | Sản lượng cà phê | if | -/- | 0 |
| 34 | abs | Trị tuyệt đối | if math | -/- | 0 |
| 35 | vtb | Vận tốc trung bình | if math | -/- | 0 |
| 36 | catgiay | Cắt giấy | -/- | 0 | |
| 37 | hthoc | Hết tiết học | if | -/- | 0 |
| 38 | antoan | An toàn | if | -/- | 0 |
| 39 | vote | Bầu cử | if | -/- | 0 |
| 40 | chiakeo03 | Chia kẹo | if | -/- | 0 |
| 41 | namnhuan | Năm nhuận | if hn_bt_if | -/- | 0 |
| 42 | dlich | Dương lịch | if | -/- | 0 |
| 43 | goidt | Gọi điện thoại | if | -/- | 0 |
| 44 | kiemtra | Kiểm tra | if | -/- | 0 |
| 45 | baitap317 | bài tập 317 | if | -/- | 0 |
| 46 | baitap321 | bài tập 321 | if hn_bt_if | -/- | 0 |
| 47 | baitap323 | bài tập 323 | if hn_bt_if | -/- | 0 |
| 48 | baitap326 | bài tập 326 | if | -/- | 0 |
| 49 | baitap327 | Bài tập 327 | if | -/- | 0 |
| 50 | maxps | Phân số lớn nhất | if hn_bt_if | -/- | 0 |
| 51 | capso | Cấp số | if | -/- | 0 |
| 52 | tgkcan | Tam giác không cân | math | -/- | 0 |
| 53 | tac | Táo và cam | if | -/- | 0 |
| 54 | dayso | Dãy số | loop ct_lap | -/- | 0 |
| 55 | bpgd | Dãy bình phương giảm dần | loop | -/- | 0 |
| 56 | socp_v2 | Số chính phương - V2 | loop | -/- | 0 |
| 57 | cp | Số chính phương | loop | -/- | 0 |
| 58 | tbc | Trung bình cộng chữ số | loop | -/- | 0 |
| 59 | sodx | Số đối xứng | loop | -/- | 0 |
| 60 | boix | Bội của x | math loop | -/- | 0 |
| 61 | tonguoc | Tổng các ước của một số | loop | -/- | 0 |
| 62 | sohh | Số hoàn thiện | loop | -/- | 0 |
| 63 | ucnn | Ước chung | loop | -/- | 0 |
| 64 | khaican | Khai căn | loop | -/- | 0 |
| 65 | sst | Số song tố | loop | -/- | 0 |
| 66 | countprime | Các số nguyên tố | loop | -/- | 0 |
| 67 | tongsnt | Tổng các số nguyên tố | loop | -/- | 0 |
| 68 | pstg | Phân số tối giản | loop | -/- | 0 |
| 69 | alibaba | Alibaba | math if hn_bt_if | -/- | 0 |
| 70 | timso | Tìm số | sangnguyento | -/- | 0 |
| 71 | ratm | Rút tiền ATM | loop | -/- | 0 |
| 72 | prat | Luyện tập | loop | -/- | 0 |
| 73 | ptt1 | Thu hoạch khoai tây | loop | -/- | 0 |
| 74 | ptsnt | Phân tích thành thừa số nguyên tố | loop ct_lap | -/- | 0 |
| 75 | tongbp | Tổng bình phương | math | -/- | 0 |
| 76 | sodacbiet | Số đặc biệt | loop | -/- | 0 |
| 77 | hoathuong | Chuyển in hoa thành in thường | string | -/- | 0 |
| 78 | mk | Mật khẩu | string | -/- | 0 |
| 79 | str12 | So sánh hai xâu | string | -/- | 0 |
| 80 | heodat | Heo đất | string | -/- | 0 |
| 81 | ulist | Cập nhật danh sách | arr1d | -/- | 0 |
| 82 | cungdau | Cùng dấu | arr1d | -/- | 0 |
| 83 | cddp | Cực đại địa phương | arr1d | -/- | 0 |
| 84 | b2so | Bộ hai số | arr1d | -/- | 0 |
| 85 | seqb | Dãy số b | arr1d | -/- | 0 |
| 86 | minmaxarray | Min max array | arr1d | -/- | 0 |
| 87 | hcn | Hình chữ nhật | seach | -/- | 0 |
| 88 | hshamchoi | Học sinh ham chơi | arr1d | -/- | 0 |
| 89 | shoes | Trò chơi với những chiếc giày | arr1d | -/- | 0 |
| 90 | sum2n | Tổng lớn nhất hai số | arr1d | -/- | 0 |
| 91 | ecandy | Ăn kẹo | arr1d | -/- | 0 |
| 92 | tongcp | Tổng các số chính phương | loop | -/- | 0 |
| 93 | cscp | Cặp số chính phương | arr1d | -/- | 0 |
| 94 | choco | Chocolate | arr1d | -/- | 0 |
| 95 | dathuc | Đa thức | math loop | -/- | 0 |
| 96 | bive | Bi ve | arr1d | -/- | 0 |
| 97 | dodd | Độ đa dạng | arr1d | -/- | 0 |
| 98 | qsort | Sắp xếp nhanh | sort | -/- | 0 |
| 99 | baitap | Bài tập | sort | -/- | 0 |
| 100 | xepgach | Xếp gạch | sort | -/- | 0 |
| 101 | closetnum | Cặp số gần nhau nhất | sort | -/- | 0 |
| 102 | xoaso | Xóa số | arr1d sort | -/- | 0 |
| 103 | vaohang | Vào hang | sort | -/- | 0 |
| 104 | socc | Số chặt chẽ | sort | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41001 |