-98d 3:32:42
# | ID | Tên bài | Tỉnh/TP | Năm học | Số lần nộp | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | kfactor | K-factor | Quảng Nam | 2016-2017 | -/- | 0 |
2 | rdance | Robot khiêu vũ | Quảng Nam | 2016-2017 | -/- | 0 |
3 | emotor | Xe máy điện | Quảng Nam | 2016-2017 | -/- | 0 |
4 | tiennuoc | Trả tiền nước | Hải Dương | 2017-2018 | -/- | 0 |
5 | demsach | Đếm sách | Hải Dương | 2017-2018 | -/- | 0 |
6 | banbe | Bạn bè | Hải Dương | 2017-2018 | -/- | 0 |
7 | daychiak | Dãy dài nhất | Hải Dương | 2017-2018 | -/- | 0 |
8 | chiaphan | Chia phần | Hải Dương | 2017-2018 | -/- | 0 |
9 | paveseq | Trung bình không nhỏ hơn P | Hà Nam | 2018-2019 | -/- | 0 |
10 | qtree | Truy vấn trên đồ thị | Hà Nam | 2018-2019 | -/- | 0 |
11 | btsubseq | Dãy con đẹp | Hà Nam | 2018-2019 | -/- | 0 |
12 | average | Average | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
13 | mualu | Mùa lũ | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
14 | cnum | Biến đổi dãy số | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
15 | daysokh | Dãy số KH | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
16 | cscong | Cấp số cộng | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
17 | token | Token | Khánh Hòa | 2018-2019 | -/- | 0 |
18 | duaxe | Đua xe đạp | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
19 | diemhen | Điểm hẹn | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
20 | gopqua | Gộp quà | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
21 | checkin | Check-in | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
22 | password | PASSWORD | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
23 | transport | TRANSPORT | Khánh Hòa | 2019-2020 | -/- | 0 |
24 | balanced | Giao thông cân bằng | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
25 | virus | Virus biến dạng | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
26 | spseq | Chia dãy | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
27 | gcd | Truy vấn gcd | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
28 | fountain | Đài phun nước | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
29 | kpath | Đường đi ngắn nhất nhỏ thứ K | Quảng Ninh | 2019-2020 | -/- | 0 |
30 | divseqs | Chia dãy | Gia Lai | 2020-2021 | -/- | 0 |
31 | across | Qua sông | Gia Lai | 2020-2021 | -/- | 0 |
32 | flow | Mật độ giao thông | Gia Lai | 2020-2021 | -/- | 0 |
33 | dienso | Điền số | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
34 | tienphat | Tiền phạt | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
35 | vluoi | Vùng trên lưới | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
36 | dankien | Đàn kiến | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
37 | lulut | Lũ lụt | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
38 | waw | War and war | Khánh Hòa | 2020-2021 | -/- | 0 |
39 | tamtre | Tăm tre | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
40 | lanlap | Lần lặp | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
41 | dmy | Ngày đối xứng | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
42 | tinh | Tính | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
43 | soncot | Sơn cột | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
44 | truyentin | Truyền tin | Long An | 2020-2021 | -/- | 0 |
45 | darr | Số dư | Ninh Bình | 2020-2021 | -/- | 0 |
46 | delarr | Dãy số | Ninh Bình | 2020-2021 | -/- | 0 |
47 | eva | Sơ tán | Ninh Bình | 2020-2021 | -/- | 0 |
48 | land | Vùng đất | Ninh Bình | 2020-2021 | -/- | 0 |
49 | wiseq | Dãy con tăng trọng số | Phú Thọ | 2020-2021 | -/- | 0 |
50 | mincost | Chi phí nhỏ nhất | Phú Thọ | 2020-2021 | -/- | 0 |
51 | keyboard | Bàn phím | Phú Thọ | 2020-2021 | -/- | 0 |
52 | bonam | Bộ năm các số | Bình Thuận | 2021-2022 | -/- | 0 |
53 | sobatlap | Số bất lặp | Bình Thuận | 2021-2022 | -/- | 0 |
54 | conbo | Những con bò | Bình Thuận | 2021-2022 | -/- | 0 |
55 | typing | Typing | Hải Phòng | 2021-2022 | -/- | 0 |
56 | biendoi | Biến đổi | Hải Phòng | 2021-2022 | -/- | 0 |
57 | tree | Tree | Hải Phòng | 2021-2022 | -/- | 0 |
58 | combigame | Trò chơi | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
59 | fence | Hàng rào | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
60 | covid | COVID | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
61 | tabpath | Đường đi trên bảng | Khánh Hòa | 2021-2022 | -/- | 0 |
62 | lovisong | Lò vi sóng | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
63 | socola_la | Socola | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
64 | hvdep | Hoán vị đẹp | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
65 | lnnn | Lớn nhất nhỏ nhất | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
66 | dayso_la | Dãy số | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
67 | wifi | Wifi | Long An | 2021-2022 | -/- | 0 |
68 | sumnd | Chữ L | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
69 | maxminnd | Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
70 | andseg | Đếm dãy số | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
71 | way | Tuyến đường tốt nhất | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
72 | treend | Trồng cây | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
73 | buildnd | Xây dựng đường | Nam Định | 2021-2022 | -/- | 0 |
74 | robotnb | Robot | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
75 | tower | Xếp tháp | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
76 | tour | Tham quan | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
77 | luckynb | May mắn | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
78 | job | Điền phiếu | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
79 | numbers | Bổ sung máy | Ninh Bình | 2021-2022 | -/- | 0 |
80 | difarr | Dãy số phân biệt | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
81 | tours | Khu du lịch | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
82 | woods | Cắt gỗ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2022-2023 | -/- | 0 |
83 | candies | Candies | Hà Nam | 2022-2023 | -/- | 0 |
84 | sumodd | Tổng lẻ | Hà Nam | 2022-2023 | -/- | 0 |
85 | game_hn | Trò chơi | Hà Nam | 2022-2023 | -/- | 0 |
86 | dochieucao | Đo chiều cao | Hải Dương | 2022-2023 | -/- | 0 |
87 | online | Thi Online | Hải Dương | 2022-2023 | -/- | 0 |
88 | chonqua_hd | Chọn quà | Hải Dương | 2022-2023 | -/- | 0 |
89 | phantichs | Phân tích số | Hải Dương | 2022-2023 | -/- | 0 |
90 | tonggiatri | Tổng giá trị | Hải Dương | 2022-2023 | -/- | 0 |
91 | treasure | Kim Cương | Long An | 2022-2023 | -/- | 0 |
92 | city | City | Long An | 2022-2023 | -/- | 0 |
93 | porcupine | Porcupine | Long An | 2022-2023 | -/- | 0 |
94 | space | Space | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
95 | game_lc | Game | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
96 | table_lc | Table | Lào Cai | 2022-2023 | -/- | 0 |
97 | visit | Khám phá vũ trụ | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
98 | iss | Dãy con tăng | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
99 | maze | Mê cung | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
100 | lcm | Bội số chung nhỏ nhất | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
101 | sortnb | Sắp xếp | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
102 | souv | Quà lưu niệm | Ninh Bình | 2022-2023 | -/- | 0 |
103 | maxrem | Số dư lớn nhất | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
104 | pairs | Cặp số kì diệu | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
105 | desert | Chuyến đi trên sa mạc | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
106 | palind | Xâu palind | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
107 | networktg | Mạng máy tính | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
108 | xorseq | Dãy phép Xor | Tiền Giang | 2022-2023 | -/- | 0 |
109 | abc_bg | Ba điểm thẳng hàng | Bắc Giang | 2023-2024 | -/- | 0 |
110 | twins | Số nguyên tố song sinh | Bắc Giang | 2023-2024 | -/- | 0 |
111 | door | Mở cửa kho báu | Bắc Giang | 2023-2024 | -/- | 0 |
112 | rec_bg | Hình chữ nhật lớn nhất | Bắc Giang | 2023-2024 | -/- | 0 |
113 | bonushb | Phần thưởng | Hòa Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
114 | network | Mạng máy tính | Hòa Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
115 | plan | Kế hoạch | Hòa Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
116 | numberqn | Số trên đồ thị | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
117 | shopping | Mua sắm | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
118 | gen | Biến đổi Gen | Quảng Ninh | 2023-2024 | -/- | 0 |
119 | string | Xâu con | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
120 | fraction | Phân số tăng | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
121 | bus | Tuyến xe buýt | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
122 | revstr | Đảo ngược | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
123 | maxgp | Cấp số nhân | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
124 | project | Làm đường | Thanh Hóa | 2023-2024 | -/- | 0 |
125 | traveltb | Du lịch | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
126 | deferent | Độ chênh lệch | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
127 | plant | Trồng cây | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
128 | diamond | Đá quý | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
129 | coprime | Cặp số nguyên tố cùng nhau | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
130 | blocks | Xếp khối | Thái Bình | 2023-2024 | -/- | 0 |
131 | land01 | Mua đất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
132 | graph | Đồ thị | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
133 | goodarr | Dãy tốt | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
134 | divteams | Chia đội | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
135 | lizigzag | Đường gấp khúc | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
136 | squeperm | Truy vấn hoán vị | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2024-2025 | -/- | 0 |
137 | bitmask | Xử lí bit | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
138 | combi | Tổ hợp cùng dãy bit | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
139 | chaydua | Chạy đua | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
140 | daycon_bp | Dãy con | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
141 | dulich_bp | Du lịch | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
142 | mul | Dãy chia hết | Bình Phước | 2024-2025 | -/- | 0 |
143 | cards | Rút thăm trúng thưởng | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
144 | narr | Dãy đẹp | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
145 | testroom | Lùa bò vào chuồng | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
146 | game_bn | Trò chơi | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
147 | balance | Cân bằng | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
148 | mchar | Chữ M | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
149 | incseq | Dãy chữ số | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
150 | path | Đường truyền | Bắc Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
151 | dautu | Đầu tư | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
152 | kimcuong | Kim Cương | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
153 | vbaucu | Bầu cử | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
154 | apen | Mua bút | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
155 | bmark | Giá trị trung bình | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
156 | clis | Dãy con tăng dài nhất | Khánh Hòa | 2024-2025 | -/- | 0 |
157 | trochoikt | Trò chơi | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
158 | nice | Dãy số đẹp | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
159 | olymnet | Nối mạng máy tính | Kon Tum | 2024-2025 | -/- | 0 |
160 | brmax | Brmax | Lâm Đồng | 2024-2025 | -/- | 0 |
161 | sumk_ld | Sumk | Lâm Đồng | 2024-2025 | -/- | 0 |
162 | intree | Intree | Lâm Đồng | 2024-2025 | -/- | 0 |
163 | xaudep | Xâu đẹp | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
164 | duongmoi | Đường mới | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
165 | thuhoach | Thu hoạch cây | Nam Định | 2024-2025 | -/- | 0 |
166 | bor | Phép toán bor | Quảng Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
167 | company | Công ty | Quảng Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
168 | hanhtrinh | Hành trình du lịch | Quảng Ninh | 2024-2025 | -/- | 0 |
Code tích cực |
---|
Trong 24h |
|
Trong 7 ngày |
|
Trong 30 ngày |
Thống kê |
---|
AC/Sub: 97887/180710 Pascal: 17121 C++: 130348 Python: 33199 Lượt xem/tải tests: 37752 |