đầu tiên bé nhất 02 (upperbound.*)
Cho dãy A được sắp xếp tăng dần \(a_{1},a_{2},\ldots,\ a_{n}\). Có \(q\) truy vấn, mỗi truy vấn là một số nguyên \(k\): Với mỗi \(k\), hãy in ra vị trí số đầu tiên nhỏ nhất có giá trị lớn hơn \(k\) gọi là \(p\)
Ví dụ:
Dãy \(\mathbf{A}\ = \ \{ 1,\ 2,\ 2,\ 3,\ 4,\ 4,\ 4,\ 5,\ 6,\ 6\}\)
Với \(k\ = \ 2\ \)thì số đầu tiên nhỏ nhất có giá trị lớn hơn \(k\) tại vị trí 4
Dữ liệu vào:
Dòng đầu ghi \(n\), \(q\) \((1 \leq n,\ q \leq {5.10}^{5})\)
Dòng thứ hai ghi \(n\) số nguyên \(a_{1},a_{2},\ldots,\ a_{n}\ (\left| a_{i} \right| \leq 10^{9})\)
\(q\) dòng tiếp theo mỗi dòng ghi một số nguyên \(x\).
Kết quả:
Với mỗi truy vấn, hãy in kết quả trên một dòng là số \(p\) cần tìm
Ví dụ:
Input | Output |
---|---|
10 2 1 2 2 3 4 4 4 5 6 6 2 4 | 4 8 |
Code tích cực |
---|
Trong 24h |
|
Trong 7 ngày |
|
Trong 30 ngày |
|
Thống kê |
---|
AC/Sub: 97887/180710 Pascal: 17121 C++: 130348 Python: 33199 Lượt xem/tải tests: 38905 |