| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | tot | Bộ ba tốt | -/- | 0 |
| 2 | dep | Dãy đẹp | -/- | 0 |
| 3 | bpt | Giải bất phương trình | -/- | 0 |
| 4 | homework | Bài tập về nhà | -/- | 0 |
| 5 | timnghiem | Tìm nghiệm | -/- | 0 |
| 6 | prefer | Trắc nghiệm tâm lý | -/- | 0 |
| 7 | hough | Hành tinh Hough | -/- | 0 |
| 8 | lowerbound | Tìm vị trí đầu tiên bé nhất 01 | -/- | 0 |
| 9 | lucky | Thí sinh may mắn | -/- | 0 |
| 10 | cuocgoi | Cuộc gọi | -/- | 0 |
| 11 | numn | Số lượng các số | -/- | 0 |
| 12 | next | Next | -/- | 0 |
| 13 | supnum | Số siêu đặc biệt | -/- | 0 |
| 14 | phatqua | Phát quà Tết | -/- | 0 |
| 15 | demhang | Bán hàng tự động | -/- | 0 |
| 16 | demsodn | Đếm số | -/- | 0 |
| 17 | insec | Chi phiếu | -/- | 0 |
| 18 | alibaba | Alibaba | -/- | 0 |
| 19 | lucky_hn | Lucky | -/- | 0 |
| 20 | cuaso | Cửa sổ | -/- | 0 |
| 21 | tamgiac01 | Tam giác | -/- | 0 |
| 22 | thantuong | Thần tượng | -/- | 0 |
| 23 | missn | Missing Numbers | -/- | 0 |
| 24 | qn_count | Đếm giá trị | -/- | 0 |
| 25 | b_line | Trò chơi | -/- | 0 |
| 26 | xaunguon | Xâu nguồn | -/- | 0 |
| 27 | dannhan | Dán nhãn | -/- | 0 |
| 28 | sinhnhat | Quà sinh nhật | -/- | 0 |
| 29 | stnnn | Số tự nhiên nhỏ nhất | -/- | 0 |
| 30 | shoes_hb | Chọn giày | -/- | 0 |
| 31 | array | Dãy số | -/- | 0 |
| 32 | ticket | Phiếu giảm giá | -/- | 0 |
| 33 | matongdn | Mật ong | -/- | 0 |
| 34 | cnoi | Cồn nổi | -/- | 0 |
| 35 | mod | Chia lấy dư | -/- | 0 |
| 36 | findnum | Tìm số | -/- | 0 |
| 37 | lc031920 | LC031920 | -/- | 0 |
| 38 | sotk | Số lớn thứ k | -/- | 0 |
| 39 | dolech | Độ lệch lớn nhất | -/- | 0 |
| 40 | number10 | Số 10 | -/- | 0 |
| 41 | strong | Sức mạnh | -/- | 0 |
| 42 | numfilter | Lọc số | -/- | 0 |
| 43 | doidua | Đôi đũa | -/- | 0 |
| 44 | some | Ghép tất | -/- | 0 |
| 45 | ptit016d | Biểu thức | -/- | 0 |
| 46 | closetnum | Cặp số gần nhau nhất | -/- | 0 |
| 47 | muasach | Mua sách | -/- | 0 |
| 48 | muaao | Mua áo | -/- | 0 |
| 49 | sapxep | Sắp xếp | -/- | 0 |
| 50 | mmax | Tích lớn nhất | -/- | 0 |
| 51 | lancan | Số lân cận | -/- | 0 |
| 52 | accepted | Accepted | -/- | 0 |
| 53 | mink | Số nhỏ thứ k | -/- | 0 |
| 54 | sntdb | Số nguyên tố đặc biệt | -/- | 0 |
| 55 | sodb | Số đặc biệt | -/- | 0 |
| 56 | goldbach | Giả thiết Goldbach | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41020 |