| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | str05 | Xóa ký tự trắng dư thừa | -/- | 0 |
| 2 | beautp | Triển lãm tranh | -/- | 0 |
| 3 | xepphong | Xếp phòng khách sạn | -/- | 0 |
| 4 | xaunguon | Xâu nguồn | -/- | 0 |
| 5 | subl | Dãy con | -/- | 0 |
| 6 | daythep | Dây thép | -/- | 0 |
| 7 | deliver | Đưa đón nhân viên | -/- | 0 |
| 8 | woods | Cắt gỗ | -/- | 0 |
| 9 | checkin | Check-in | -/- | 0 |
| 10 | cow | Chăn bò | -/- | 0 |
| 11 | boos | Ông chủ tốt bụng | -/- | 0 |
| 12 | cpack | Kiện hàng nhiều nhất | -/- | 0 |
| 13 | spor | Cảng biển | -/- | 0 |
| 14 | mpri | Số nguyên tố | -/- | 0 |
| 15 | findk_ht | Số nguyên dương K | -/- | 0 |
| 16 | fish | Nuôi cá cảnh | -/- | 0 |
| 17 | nguyento_bt | Số gần nguyên tố | -/- | 0 |
| 18 | quantrong | Quan trọng | -/- | 0 |
| 19 | daycon_bt | Đếm số dãy con | -/- | 0 |
| 20 | ntmax | Số nguyên tố lớn nhất | -/- | 0 |
| 21 | doco | Sưu tầm đồ cổ | -/- | 0 |
| 22 | kuoc | Đếm số | -/- | 0 |
| 23 | dance | KHIÊU VŨ | -/- | 0 |
| 24 | unfair | Đấu game online | -/- | 0 |
| 25 | sumek | Dãy con có tổng bằng K | -/- | 0 |
| 26 | remove | Xóa số | -/- | 0 |
| 27 | hopqua | Hộp quà | -/- | 0 |
| 28 | gifts | Quà tặng | -/- | 0 |
| 29 | dckd | Dãy con kỳ diệu | -/- | 0 |
| 30 | canbang | Cân bằng | -/- | 0 |
| 31 | chianhom | Chia nhóm | -/- | 0 |
| 32 | zero | Đoạn con có tổng bằng 0 | -/- | 0 |
| 33 | catsat | Cắt sắt | -/- | 0 |
| 34 | powab | Lũy thừa hai số | -/- | 0 |
| 35 | sanbang | San bằng dãy số | -/- | 0 |
| 36 | khuyenmai | Khuyến mãi | -/- | 0 |
| 37 | arga | Army Game | -/- | 0 |
| 38 | shaa | Sherlock and Array | -/- | 0 |
| 39 | fafo | Fast Food | -/- | 0 |
| 40 | coto | Connecting Towns | -/- | 0 |
| 41 | pairsum | Tổng cặp số | -/- | 0 |
| 42 | testp | Kiểm tra chương trình | -/- | 0 |
| 43 | phantudd | Các phần tử đơn độc | -/- | 0 |
| 44 | coupon | Phiếu giảm giá | -/- | 0 |
| 45 | pqprime | Cặp số nguyên tố | -/- | 0 |
| 46 | findpn | Tìm hai số | -/- | 0 |
| 47 | mahl | Số chính phương chẵn | -/- | 0 |
| 48 | tgvuong | Tam giác vuông | -/- | 0 |
| 49 | equa | Tìm nghiệm | -/- | 0 |
| 50 | uocso | Ước số | -/- | 0 |
| 51 | chiatao | Chia táo | -/- | 0 |
| 52 | total | Tính tổng | -/- | 0 |
| 53 | bestdiv | Best Divisor | -/- | 0 |
| 54 | capso2 | Cấp số | -/- | 0 |
| 55 | evenpair | Cặp số có tổng chẵn | -/- | 0 |
| 56 | sobth | Số bị thiếu | -/- | 0 |
| 57 | beehive | Tổ ong | -/- | 0 |
| 58 | sumofk | Tổng của đoạn thứ k | -/- | 0 |
| 59 | sns | Summing the N series | -/- | 0 |
| 60 | prat | Luyện tập | -/- | 0 |
| 61 | khaican | Khai căn | -/- | 0 |
| 62 | timso | Tìm số | -/- | 0 |
| 63 | ptsnt | Phân tích thành thừa số nguyên tố | -/- | 0 |
| 64 | rest | Restaurant | -/- | 0 |
| 65 | 2point | Hai điểm xa nhất – easy | -/- | 0 |
| 66 | isfibo | Kiểm tra số Fibonacci | -/- | 0 |
| 67 | arrm | Array Manipulation | -/- | 0 |
| 68 | vongso | Vòng tròn số | -/- | 0 |
| 69 | db | Độ bền của một số | -/- | 0 |
| 70 | giaohuu | Trận đấu giao hữu | -/- | 0 |
| 71 | dinvd | Bộ ba nghịch thế | -/- | 0 |
| 72 | bpair | Cặp số bạn bè | -/- | 0 |
| 73 | asquare | Hình vuông | -/- | 0 |
| 74 | trochoi | Trò chơi | -/- | 0 |
| 75 | cuocthi | Cuộc thi | -/- | 0 |
| 76 | shenyun | ShenYun | -/- | 0 |
| 77 | tntl | Trắc nghiệm tâm lí | -/- | 0 |
| 78 | traothuong | Trao thưởng | -/- | 0 |
| 79 | dientich | Diện tích | -/- | 0 |
| 80 | niceroad | Con đường đẹp | -/- | 0 |
| 81 | primeyb | Số nguyên tố | -/- | 0 |
| 82 | sumtg | Tổng đoạn | -/- | 0 |
| 83 | sopp | Số phong phú | -/- | 0 |
| 84 | remo | Loại bỏ một phần tử | -/- | 0 |
| 85 | csbn | Cặp số bằng nhau | -/- | 0 |
| 86 | aodai | Biểu diễn áo dài | -/- | 0 |
| 87 | cycle | Tập xe | -/- | 0 |
| 88 | demso | Đếm số | -/- | 0 |
| 89 | khuvuichoi | Khu vui chơi | -/- | 0 |
| 90 | busqt | Xe bus | -/- | 0 |
| 91 | qua_nd | Tặng quà | -/- | 0 |
| 92 | docao | Độ cao | -/- | 0 |
| 93 | ghh | Số gần hoàn hảo | -/- | 0 |
| 94 | nguyento_bp | Nguyên tố | -/- | 0 |
| 95 | sokhop | So khớp | -/- | 0 |
| 96 | chiabanh | Chia bánh | -/- | 0 |
| 97 | sumexpo | Tổng số mũ chẵn – lẻ | -/- | 0 |
| 98 | sodbnd | Số đặc biệt | -/- | 0 |
| 99 | invert | Cặp số nghịch thế | -/- | 0 |
| 100 | gcdab | Chia hết | -/- | 0 |
| 101 | capsocong | Cấp số cộng | -/- | 0 |
| 102 | number_na | Number | -/- | 0 |
| 103 | ssnt | Số siêu nguyên tố | -/- | 0 |
| 104 | tangqua | Tặng quà | -/- | 0 |
| 105 | tanghoa | Tặng hoa | -/- | 0 |
| 106 | truyvan | Truy vấn | -/- | 0 |
| 107 | tancung | Tận cùng | -/- | 0 |
| 108 | incr | Dãy số tăng | -/- | 0 |
| 109 | socppt | Số chính phương | -/- | 0 |
| 110 | lc022223 | LC022223 | -/- | 0 |
| 111 | avr | Trung bình cộng | -/- | 0 |
| 112 | ptso | Phân tích số | -/- | 0 |
| 113 | coins | Các đồng xu | -/- | 0 |
| 114 | gcd_qn | Thư giãn | -/- | 0 |
| 115 | chonoi | Chợ nổi | -/- | 0 |
| 116 | chiaday | Chia dãy | -/- | 0 |
| 117 | chiakeona | Chia kẹo | -/- | 0 |
| 118 | doancon | Đoạn con | -/- | 0 |
| 119 | dandau | Các số hạng dẫn đầu | -/- | 0 |
| 120 | dx | Dãy con đối xứng | -/- | 0 |
| 121 | xepda01 | Trò chơi | -/- | 0 |
| 122 | qn_chiaqua | Chia quà | -/- | 0 |
| 123 | maxpro | Tích lớn nhất | -/- | 0 |
| 124 | hn1415b2 | Chia nhóm | -/- | 0 |
| 125 | ts10ls2425c3 | Tìm số | -/- | 0 |
| 126 | thongke | Thống kê | -/- | 0 |
| 127 | kptu | K phần tử | -/- | 0 |
| 128 | ncp | Số chính phương | -/- | 0 |
| 129 | sumsocp | Tổng chính phương | -/- | 0 |
| 130 | saohoa | Khám phá vũ trụ | -/- | 0 |
| 131 | prize | Phần thưởng | -/- | 0 |
| 132 | spec | Dãy đặc trưng | -/- | 0 |
| 133 | bobatg | Bộ ba tam giác | -/- | 0 |
| 134 | scs | Số chữ số | -/- | 0 |
| 135 | xepdia | Xếp đĩa | -/- | 0 |
| 136 | bancung | Bắn cung | -/- | 0 |
| 137 | sub | Số đoạn con | -/- | 0 |
| 138 | diemdanh | Điểm danh | -/- | 0 |
| 139 | slcachchon | Số lượng cách chọn | -/- | 0 |
| 140 | lcdayso | Dãy số | -/- | 0 |
| 141 | tot | Bộ ba tốt | -/- | 0 |
| 142 | dep | Dãy đẹp | -/- | 0 |
| 143 | bpt | Giải bất phương trình | -/- | 0 |
| 144 | homework | Bài tập về nhà | -/- | 0 |
| 145 | timnghiem | Tìm nghiệm | -/- | 0 |
| 146 | doantang | Đoạn tăng | -/- | 0 |
| 147 | subseqnb | Dãy con không giảm | -/- | 0 |
| 148 | sae | Dãy con liên tiếp có tổng lớn nhất | -/- | 0 |
| 149 | subseq | Dãy con có tổng lớn nhất | -/- | 0 |
| 150 | dctlt | Dãy con tăng liên tiếp dài nhất | -/- | 0 |
| 151 | prefer | Trắc nghiệm tâm lý | -/- | 0 |
| 152 | hough | Hành tinh Hough | -/- | 0 |
| 153 | lowerbound | Tìm vị trí đầu tiên bé nhất 01 | -/- | 0 |
| 154 | lucky | Thí sinh may mắn | -/- | 0 |
| 155 | cuocgoi | Cuộc gọi | -/- | 0 |
| 156 | numn | Số lượng các số | -/- | 0 |
| 157 | next | Next | -/- | 0 |
| 158 | sums | Cặp số có tổng bằng S | -/- | 0 |
| 159 | supnum | Số siêu đặc biệt | -/- | 0 |
| 160 | phatqua | Phát quà Tết | -/- | 0 |
| 161 | demhang | Bán hàng tự động | -/- | 0 |
| 162 | demsodn | Đếm số | -/- | 0 |
| 163 | insec | Chi phiếu | -/- | 0 |
| 164 | alibaba | Alibaba | -/- | 0 |
| 165 | lucky_hn | Lucky | -/- | 0 |
| 166 | cuaso | Cửa sổ | -/- | 0 |
| 167 | tamgiac01 | Tam giác | -/- | 0 |
| 168 | thantuong | Thần tượng | -/- | 0 |
| 169 | missn | Missing Numbers | -/- | 0 |
| 170 | qn_count | Đếm giá trị | -/- | 0 |
| 171 | b_line | Trò chơi | -/- | 0 |
| 172 | dannhan | Dán nhãn | -/- | 0 |
| 173 | sinhnhat | Quà sinh nhật | -/- | 0 |
| 174 | stnnn | Số tự nhiên nhỏ nhất | -/- | 0 |
| 175 | dayconnb | Dãy con | -/- | 0 |
| 176 | smk | Tổng đoạn con chia hết cho k | -/- | 0 |
| 177 | shoes_hb | Chọn giày | -/- | 0 |
| 178 | array | Dãy số | -/- | 0 |
| 179 | ticket | Phiếu giảm giá | -/- | 0 |
| 180 | matongdn | Mật ong | -/- | 0 |
| 181 | cnoi | Cồn nổi | -/- | 0 |
| 182 | mod | Chia lấy dư | -/- | 0 |
| 183 | sdnt | Số đảo nguyên tố | -/- | 0 |
| 184 | findnum | Tìm số | -/- | 0 |
| 185 | tn | Trực nhật | -/- | 0 |
| 186 | lc031920 | LC031920 | -/- | 0 |
| 187 | fmedian | Tìm phần tử trung vị | -/- | 0 |
| 188 | sotk | Số lớn thứ k | -/- | 0 |
| 189 | dolech | Độ lệch lớn nhất | -/- | 0 |
| 190 | passworddn | Mật khẩu | -/- | 0 |
| 191 | number10 | Số 10 | -/- | 0 |
| 192 | strong | Sức mạnh | -/- | 0 |
| 193 | numfilter | Lọc số | -/- | 0 |
| 194 | maxpiece | Miếng bánh vuông | -/- | 0 |
| 195 | tamgiac | Tam giác | -/- | 0 |
| 196 | doidua | Đôi đũa | -/- | 0 |
| 197 | some | Ghép tất | -/- | 0 |
| 198 | ptit016d | Biểu thức | -/- | 0 |
| 199 | closetnum | Cặp số gần nhau nhất | -/- | 0 |
| 200 | socc | Số chặt chẽ | -/- | 0 |
| 201 | muaao | Mua áo | -/- | 0 |
| 202 | muasach | Mua sách | -/- | 0 |
| 203 | sapxep | Sắp xếp | -/- | 0 |
| 204 | goikeo | Các gói kẹo | -/- | 0 |
| 205 | mmax | Tích lớn nhất | -/- | 0 |
| 206 | lancan | Số lân cận | -/- | 0 |
| 207 | accepted | Accepted | -/- | 0 |
| 208 | keotk | Hộp kẹp thần kỳ | -/- | 0 |
| 209 | mink | Số nhỏ thứ k | -/- | 0 |
| 210 | sntdb | Số nguyên tố đặc biệt | -/- | 0 |
| 211 | snt5 | Số nguyên tố đặc biệt | -/- | 0 |
| 212 | sodb | Số đặc biệt | -/- | 0 |
| 213 | goldbach | Giả thiết Goldbach | -/- | 0 |
| 214 | intp | Số thú vị | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41020 |